Letter of credit,Fractionable /giao thông & vận tải/
tín dụng thư chia nhỏ
Letter of credit,Confirmed /giao thông & vận tải/
tín dụng thư có xác nhận
Letter of credit,Irrevocable /giao thông & vận tải/
tín dụng thư không hủy ngang
Letter of credit,Fractionable /toán & tin/
tín dụng thư chia nhỏ
Letter of credit,Application for /xây dựng/
đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Letter of credit,Applicant for /xây dựng/
người yêu cầu mở thư tín dụng
Letter of credit,Application for
đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Letter of credit,Applicant for
người yêu cầu mở thư tín dụng
Letter of credit,Applicant for /giao thông & vận tải/
người yêu cầu mở thư tín dụng
Letter of credit,Back to back
thư tín dụng giáp lưng
Letter of credit,Back to back /giao thông & vận tải/
thư tín dụng giáp lưng
Letter of credit,Limited, limited letter of credit /giao thông & vận tải/
tín dụng thư giới hạn
Letter of credit,Unconfirmed, unconfirmed letter of credit /giao thông & vận tải/
tín dụng thư không xác nhận
circular letter of credit, Letter of credit,Circular /giao thông & vận tải/
tín dụng thư lưu động
direct letter of credit, Letter of credit,Direct /giao thông & vận tải/
tín dụng thư trực tiếp
application for the letter of credit, Letter of credit,Application for /giao thông & vận tải/
đơn yêu cầu mở thư tín dụng