TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 letter of credit

tín dụng thư chia nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư có xác nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư không hủy ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn yêu cầu mở thư tín dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người yêu cầu mở thư tín dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư tín dụng giáp lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư không xác nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 letter of credit

 Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fractionable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Confirmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Irrevocable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Application for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Applicant for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Back to back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Limited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unconfirmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconfirmed letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Direct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application for the letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Letter of credit,Fractionable /giao thông & vận tải/

tín dụng thư chia nhỏ

 Letter of credit,Confirmed /giao thông & vận tải/

tín dụng thư có xác nhận

 Letter of credit,Irrevocable /giao thông & vận tải/

tín dụng thư không hủy ngang

 Letter of credit,Fractionable /toán & tin/

tín dụng thư chia nhỏ

 Letter of credit,Application for /xây dựng/

đơn yêu cầu mở thư tín dụng

 Letter of credit,Applicant for /xây dựng/

người yêu cầu mở thư tín dụng

 Letter of credit,Application for

đơn yêu cầu mở thư tín dụng

 Letter of credit,Applicant for

người yêu cầu mở thư tín dụng

 Letter of credit,Applicant for /giao thông & vận tải/

người yêu cầu mở thư tín dụng

 Letter of credit,Back to back

thư tín dụng giáp lưng

 Letter of credit,Back to back /giao thông & vận tải/

thư tín dụng giáp lưng

 Letter of credit,Limited, limited letter of credit /giao thông & vận tải/

tín dụng thư giới hạn

 Letter of credit,Unconfirmed, unconfirmed letter of credit /giao thông & vận tải/

tín dụng thư không xác nhận

 circular letter of credit, Letter of credit,Circular /giao thông & vận tải/

tín dụng thư lưu động

 direct letter of credit, Letter of credit,Direct /giao thông & vận tải/

tín dụng thư trực tiếp

 application for the letter of credit, Letter of credit,Application for /giao thông & vận tải/

đơn yêu cầu mở thư tín dụng