TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back to back

đấu lưng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưng đối lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư tín dụng giáp lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 back to back

đấu lưng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưng đối lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

back to back

back to back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back to back credit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 back to back

 back to back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

back to back

Rücken an Rücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenakkreditiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

back to back

dos à dos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crédit adosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back to back /IT-TECH/

[DE] Rücken an Rücken

[EN] back to back

[FR] dos à dos

back to back,back to back credit /TECH/

[DE] Gegenakkreditiv

[EN] back to back; back to back credit

[FR] adosse; crédit adosse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back to back

đấu lưng nhau (mạch)

back to back

lưng đối lưng

 Letter of credit,Back to back

thư tín dụng giáp lưng

 Letter of credit,Back to back /giao thông & vận tải/

thư tín dụng giáp lưng

Letter of credit,Back to back

thư tín dụng giáp lưng

 back to back /điện/

đấu lưng nhau (mạch)

 back to back /xây dựng/

đấu lưng nhau (mạch)

 back to back /toán & tin/

đấu lưng nhau (mạch)

 back to back

lưng đối lưng