TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limited

có hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạn chế

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hạn định

 
Tự điển Dầu Khí

giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cống tắc giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trách nhiệm hữu hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín dụng thư giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạm thời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khan hiếm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

limited

limited

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provisional

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

short-term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in short supply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scarce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

limited

begrenzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zugangsbeschränkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abhängig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschränkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

knapp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

limited

subordonné à

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

set,limited,fixed

[DE] begrenzt

[EN] set, limited, fixed

[FR] limité

[VI] hạn chế

temporary,limited,provisional,short-term

[DE] zeitlich (befristet)

[EN] temporary, limited, provisional, short-term

[FR] temporel (limité)

[VI] tạm thời (hạn chế)

tight,in short supply,limited,scarce

[DE] knapp

[EN] tight, in short supply, limited, scarce

[FR] rare

[VI] khan hiếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch,limited

cống tắc giới hạn

 incorporated, Liability,Limited, limited liability

trách nhiệm hữu hạn

 Letter of credit,Limited, limited letter of credit /giao thông & vận tải/

tín dụng thư giới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschränkt /adj/TOÁN/

[EN] limited (được)

[VI] (được) giới hạn, giới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limited /IT-TECH/

[DE] abhängig

[EN] limited

[FR] subordonné à

Từ điển pháp luật Anh-Việt

limited

(tt) : giới hạn, hạn định, hạn chế, thu hẹp. [L] - limited company - công tỵ trách nhiệm hữu hạn, hay công ty nặc danh - limited divorce - ly thán. - limited estate - tài sàn giới hạn bới quyền ứng dung thu lợi. - limited owner (dặc biệt ve tenant for life) - người ứng dụng thu lợí. - limited partnership - công ty hợp tư (cổ phắn). - limited liability - trách nhiệm hữu hạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begrenzt

limited

zugangsbeschränkt

limited

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limited

có hạn

Tự điển Dầu Khí

limited

['limitid]

  • tính từ

    o   có hạn, hạn chế, hạn định

    §   limited capacity well : giếng khoan hạn chế, giếng không có khả năng sản xuất đủ khối lượng

    §   limited entry : sự đưa vào hạn chế

    §   limited overriding royalty : thuế tài nguyên hạn chế

    §   limited partner : bên tham gia hạn chế

    §   limited partnership : sự tham gia hạn chế

    §   limited working interest : quyền lợi tham gia hạn chế