Việt
hạn chế
Anh
set
limited
fixed
Đức
begrenzt
Pháp
limité
limitée
Pouvoir, responsabilités limités
Quyền hành có hạn, trách nhiệm hạn chế.
limité,limitée
limité, ée [limite] adj. Có hạn, có giói hạn, hạn chế, hạn định. Pouvoir, responsabilités limités: Quyền hành có hạn, trách nhiệm hạn chế.
[DE] begrenzt
[EN] set, limited, fixed
[FR] limité
[VI] hạn chế