TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begrenzt

hạn chế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

begrenzt

limited

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

set

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

begrenzt

begrenzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

begrenzt

limité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Geeignete Deponiestandorte sind nur begrenzt vorhanden.

:: Địa điểm chôn lấp thích hợp chỉ có giới hạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ist die Filterwirkung begrenzt.

Vì thế hiệu suất lọc bị giới hạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eng begrenzt

Hẹp, bị giới hạn

Begrenzt, u.a. abhängig vom Dichtungsmaterial

Hạn chế, tùy thuộc vào chất liệu đệm kín

Vom Prinzip her nicht begrenzt

Theo nguyên tắc không giới hạn

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

begrenzt

limité

begrenzt

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

begrenzt

[DE] begrenzt

[EN] set, limited, fixed

[FR] limité

[VI] hạn chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begrenzt

limited