tight
[tait]
o mật; kín
- Số liệu mật.
- Độ thấm rất thấp.
o kín, chặt
§ air tight : kín khí
§ dust tight : kín bụi, không lọt bụi
§ vacuum tight : chân không khí
§ vapor tight : kín hơi nước
§ tight emulsion : nhũ tương đậm đặc
§ tight formation : vỉa đặc sít
§ tight gas : khí ít thấm
§ tight hole : giếng mật, giếng tắc
§ tight sands : cát đặc sít
§ tight spot : vùng chưa đo xong
§ tight streak : lớp mỏng không thấm
§ tight well : giếng tắc