TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lọt

không lọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip lọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiết chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không lọt

no-go

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

not-go-on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

go and no-go limit gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go and no-go limit gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không lọt

Ausschuß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tight

kín, không lọt, không thấm, khít, căng, xiết chặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschuß- /pref/CNSX, CT_MÁY/

[EN] no-go

[VI] không lọt

Grenzlehre /f/CT_MÁY/

[EN] go and no-go limit gage (Mỹ), go and no-go limit gauge (Anh), limit gage (Mỹ), limit gauge (Anh)

[VI] calip giới hạn, calip lọt, không lọt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

no-go

không lọt (calip)

not-go-on

không lọt (trẽn calip cặp)