dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
dày;
sít;
dày đặc;
rậm rạp;
đông đúc (zusammen gedrängt, zusammenstehend);
dichtes Haar : mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp beim dichtesten Verkehr : trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm ein dicht bevölkertes Land : một vùng dân cư đông đúc dicht gedrängte Zuschauer : đám đông khán giả chen lấn nhau.
dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
không nhìn xuyên qua được;
dày đặc (undurchdringlich);
dichter Nebel : sương mù dày đặc.
dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
không rò rỉ;
kín khít;
không thấm (fest abschließend, undurchlässig);
die Gardinen waren dicht zugezogen : những tấm rèm cửa đã được kéo kín lại nicht ganz dicht sein (ugs. abwertend) : không còn minh mẫn, khùng khùng, dở hơi.
dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
(bes in Verbindung mit Präp ) gần sát;
sát bên;
cạnh;
cạnh bên (ganz nahe, in unmittel barer Nähe);
dicht neben der Kirche : sát cạnh nhà thờ.
dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
(thường chỉ dùng với một giới từ) sắp đến;
ngay tiếp theo sau (unmittelbar);
das Fest Stand dicht bevor : ngày lễ sắp đến.