dense
dense [dõs] adj. 1. Dày đặc. Une forêt dense: Một cánh rừng dày dặc. —Une population dense: Một dân cư dòng dúc. 2. Bóng Un style dense: Một văn phong cô dọng (súc tích). -Une vie dense: Một cuộc sống phong phú. 3. LÝ Tỉ trọng cao. Elément plus dense qu’un autre: Nguyen tố có tỉ trọng cao hon chất khác. 4. TOÁN Ensemble dense dans un autre ensemble: Tập hợp đặc nam trong một tập hợp khác.