TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dense

dicht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dense

dense

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dense

dense

dicht, Ordnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dense

dense [dõs] adj. 1. Dày đặc. Une forêt dense: Một cánh rừng dày dặc. —Une population dense: Một dân cư dòng dúc. 2. Bóng Un style dense: Một văn phong cô dọng (súc tích). -Une vie dense: Một cuộc sống phong phú. 3. LÝ Tỉ trọng cao. Elément plus dense qu’un autre: Nguyen tố có tỉ trọng cao hon chất khác. 4. TOÁN Ensemble dense dans un autre ensemble: Tập hợp đặc nam trong một tập hợp khác.