TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp đến

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho tối khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mai sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sắp đến

anteportas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stündlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

näher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demnächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es macht ihnen anscheinend nichts aus, daß die Welt bald untergeht, weil allen das gleiche Schicksal bevorsteht.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not seem to mind that the world will soon end, because everyone shares the same fate.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die bevorstehend e Woche

tuần sau, tuần tói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir bitten um baldige Antwort

chúng tôi mong sớm nhận được câu trả lời', auf baldiges Wiedersehen! : mong sớm gặp lại! (kiểu chào tạm biệt).

der Sommer nähert sich dem Ende

mùa hè sắp qua.

das Fest Stand dicht bevor

ngày lễ sắp đến.

endlich kamen die Ferien heran

cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến.

mir steht Schlim mes bevor

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.

das wird sich dem nächst ändern

điều ấy sẽ sớm thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevorstehend /a/

sắp tói, sắp đến, tói; die bevorstehend e Woche tuần sau, tuần tói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anteportas /(bildungsspr.)/

sắp đến;

baldig /(Adj.)/

nhanh; sớm; sắp đến (kurz bevorstehend);

chúng tôi mong sớm nhận được câu trả lời' , auf baldiges Wiedersehen! : mong sớm gặp lại! (kiểu chào tạm biệt). : wir bitten um baldige Antwort

nahen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) kéo đến; sắp đến;

stündlich /(Adj.)/

sắp sửa; sắp đến;

nähern /(sw. V.; hat)/

sắp đến; sắp xảy ra;

mùa hè sắp qua. : der Sommer nähert sich dem Ende

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

(thường chỉ dùng với một giới từ) sắp đến; ngay tiếp theo sau (unmittelbar);

ngày lễ sắp đến. : das Fest Stand dicht bevor

näher /(Adj.)/

gần hơn; sắp đến; sắp tói;

herankommen /(st. V.; ist)/

(thời gian, sự kiện ) gần đến; sắp đến; sắp xảy ra;

cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến. : endlich kamen die Ferien heran

anhin /(Adv.) (Schweiz)/

sắp đến; cho đến; cho tối khi; (am nächsten, kommenden );

tig /(Adj.)/

tương lai; sắp đến; sau này; mai sau;

bevorstehen /(unr. V.; hat)/

sẽ xảy ra; đến gần; sắp đến; sắp xảy ra;

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi. : mir steht Schlim mes bevor

demnächst /(Adv.)/

trong thời gian nhanh nhất; nhanh chóng; sắp đến; gần đây; sẩp (bald, in Kürze);

điều ấy sẽ sớm thay đổi. : das wird sich dem nächst ändern