anteportas /(bildungsspr.)/
sắp đến;
baldig /(Adj.)/
nhanh;
sớm;
sắp đến (kurz bevorstehend);
chúng tôi mong sớm nhận được câu trả lời' , auf baldiges Wiedersehen! : mong sớm gặp lại! (kiểu chào tạm biệt). : wir bitten um baldige Antwort
nahen /(sw. V.) (geh.)/
(ist) kéo đến;
sắp đến;
stündlich /(Adj.)/
sắp sửa;
sắp đến;
nähern /(sw. V.; hat)/
sắp đến;
sắp xảy ra;
mùa hè sắp qua. : der Sommer nähert sich dem Ende
dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/
(thường chỉ dùng với một giới từ) sắp đến;
ngay tiếp theo sau (unmittelbar);
ngày lễ sắp đến. : das Fest Stand dicht bevor
näher /(Adj.)/
gần hơn;
sắp đến;
sắp tói;
herankommen /(st. V.; ist)/
(thời gian, sự kiện ) gần đến;
sắp đến;
sắp xảy ra;
cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến. : endlich kamen die Ferien heran
anhin /(Adv.) (Schweiz)/
sắp đến;
cho đến;
cho tối khi;
(am nächsten, kommenden );
tig /(Adj.)/
tương lai;
sắp đến;
sau này;
mai sau;
bevorstehen /(unr. V.; hat)/
sẽ xảy ra;
đến gần;
sắp đến;
sắp xảy ra;
có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi. : mir steht Schlim mes bevor
demnächst /(Adv.)/
trong thời gian nhanh nhất;
nhanh chóng;
sắp đến;
gần đây;
sẩp (bald, in Kürze);
điều ấy sẽ sớm thay đổi. : das wird sich dem nächst ändern