nähern /(sw. V.; hat)/
đến gần;
tới gần;
lại gần;
Schritte näherten sich : những bước chân đang tiến lại gần.
nähern /(sw. V.; hat)/
sắp đến;
sắp xảy ra;
der Sommer nähert sich dem Ende : mùa hè sắp qua.
nähern /(sw. V.; hat)/
tiếp cận;
lân ỉa làm quen;
theo đuổi;
gạ gẫm;
sich einem Mäd chen nähern : tìm cách kết thân với một cô gái
nähern /(sw. V.; hat)/
gần như;
giống như;
sich einem Ideal nähern : gần giống thần tượng.
nähern /(sw. V.; hat)/
(selten) etw [einer Sache] (Dat );
nähern
đưa vật gì đến gần [cái gì, vật gì];