TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nähern

lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xấp xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem näherkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân ỉa làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạ gẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vật gì đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nähern

approximate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nähern

nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schritte näherten sich

những bước chân đang tiến lại gần.

der Sommer nähert sich dem Ende

mùa hè sắp qua.

sich einem Mäd chen nähern

tìm cách kết thân với một cô gái

sich einem Ideal nähern

gần giống thần tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähern /(sw. V.; hat)/

đến gần; tới gần; lại gần;

Schritte näherten sich : những bước chân đang tiến lại gần.

nähern /(sw. V.; hat)/

sắp đến; sắp xảy ra;

der Sommer nähert sich dem Ende : mùa hè sắp qua.

nähern /(sw. V.; hat)/

tiếp cận; lân ỉa làm quen; theo đuổi; gạ gẫm;

sich einem Mäd chen nähern : tìm cách kết thân với một cô gái

nähern /(sw. V.; hat)/

gần như; giống như;

sich einem Ideal nähern : gần giống thần tượng.

nähern /(sw. V.; hat)/

(selten) etw [einer Sache] (Dat );

nähern

đưa vật gì đến gần [cái gì, vật gì];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nähern /(/

1. đén gần, tdi gần, lại gần; 2. xem näherkommen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nähern /vt/HÌNH/

[EN] approximate

[VI] gần đúng, xấp xỉ