Việt
Gần đúng
xấp xỉ
làm tiệm cận
làm gần đúng
Anh
Approximate
approximation
Đức
ungefähr
genähert
annähern
nähern
approximation,approximate
approximate
gần đúng, xấp xỉ
Xấp xỉ
Gần đúng, xấp xỉ
ungefähr /adj/TOÁN/
[EN] approximate
[VI] gần đúng
genähert /adj/TOÁN/
[VI] gần đúng, xấp xỉ
annähern /vt/Đ_KHIỂN/
[VI] làm tiệm cận, làm gần đúng
nähern /vt/HÌNH/