TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xấp xỉ

xấp xỉ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đúng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chừng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm cận 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được tính phỏng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm cận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị tiệm cận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fähri a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rỗ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xấp xỉ

approximate

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

approximation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

APPROX – Approximately

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 approximate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approximate to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Approximately

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xấp xỉ

sich nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

genähert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etwa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

uberschlagig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annähernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefähr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden von analogen Signalen verschiedene Zwischenwerte aufgenommen und übertragen.

Tín hiệu analog được chuyển thành tín hiệu digital từng đoạn theo thời gian và xấp xỉ theo biên độ, và sau đó truyền đến bộ xử lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die oftmals meterlangen Quetschnähte ist ein einfaches Abstoßen des Butzens nicht möglich.

Mối hàn ép dẹp dính ở vật thể thường dài xấp xỉ một mét, nên việc đẩy cuống thừa ra không đơn giản.

Erdölanteile mit etwa gleich großen Molekülen sieden im gleichen Temperaturbereich (Tabelle 1).

Các thành phần dầu thô với phân tử có độ lớn xấp xỉ nhau sôi ở phạm vi nhiệt độ giống nhau (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungefähr gleich (z. B. e ungefähr gleich 2,718)

Xấp xỉ bằng (t.d. cơ số e xấp xỉ bằng 2,718)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annähernd /I a/

áng chừng, ưóc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, (toán) gần đúng; II adv (một cách) gần đúng, áng chừng, ưóc chừng, khoảng độ, vào khoảng.

schätzungsweise /adv/

một cách] áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, chừng, khoảng độ, vào khoảng, trên dưđi.

ungefähr /(unge/

(ungefähr)i 1. áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng; 2. không rõ, không rỗ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; II adv áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chùng, độ chừng, vào khoảng, khoảng, độ; von ungefähr [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên, vô tình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

approximation

tiệm cận, giá trị tiệm cận, gần đúng, xấp xỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschlagig /[-Jle:giẹ] (Adj.)/

được tính phỏng chừng; gần đúng; xấp xỉ;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoảng chừng,xấp xỉ,độ chừng

[DE] Etwa

[EN] Approximately

[VI] khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

xấp xỉ,gần đúng

APPROX – Approximately

xấp xỉ, gần đúng

Từ điển toán học Anh-Việt

approximate

gần đúng, xấp xỉ

approximation

[sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận 

Từ điển tổng quát Anh-Việt

APPROX – Approximately

xấp xỉ, gần đúng

Approximate

Gần đúng, xấp xỉ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

approximate

gần đúng, xấp xỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich nähern /v refl/TOÁN/

[EN] approximate to

[VI] xấp xỉ, gần đúng (đáp số nghiệm hoặc giá trị giới hạn)

genähert /adj/TOÁN/

[EN] approximate

[VI] gần đúng, xấp xỉ

nähern /vt/HÌNH/

[EN] approximate

[VI] gần đúng, xấp xỉ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

APPROX – Approximately

xấp xỉ, gần đúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approximate

xấp xỉ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

approximate

Xấp xỉ

Từ điển phân tích kinh tế

approximation,approximate

xấp xỉ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

approximation

xấp xỉ