Việt
khoảng chừng
xấp xỉ
độ chừng
một cách xấp xỉ
về
Anh
Approximately
roughly
about
Đức
Etwa
ungefähr
Pháp
à propos
roughly,about,approximately
[DE] ungefähr
[EN] roughly, about, approximately
[FR] à propos
[VI] về
approximately
[DE] Etwa
[EN] Approximately
[VI] khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng