TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về

về

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vãn phòng đại diện

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối vdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm : sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um ... willen và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: die Vorstädte ~ Berlin ngoại ô Béclin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: ein Mann ~ Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có khí phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng: der Artikel ist ~ unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~... aus từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~... an từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ Rechts wegen có quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von Zeit zu Zeit đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành zu Staub werden bién thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịch: er bemüht sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trỏ về

trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gđ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dem ~ còn về phần...

dem ~ còn về phần...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì lý do...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

về

 about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roughly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

about

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

approximately

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Representative office

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

về

nach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

về

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sterben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungefähr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

WOnach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlinks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großenTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in betreff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückgängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trỏ về

heimziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgelangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückläufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dem ~ còn về phần...

Betreff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

về

à propos

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorzeichenregeln

Luật về dấu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückleiter

Dây về

Kern zurückgezogen

Lõi rút về

Schäden am Produkt und sich daraus ergebende Folgeschäden

Thiệt hại về sản phẩm và thiệt hại phát sinh về sau

Rückholfeder

Lò xo kéo về

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. rückgängig machen

thủ tiêu, phế bỏ.

xhn Minuten nach sechs

7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về;

nach Hanoi fahren

đi về Hà Nội; ~

meiner Meinung nach

theo tôi, theo ý tôi; Il.adv ~

und nach

dần dần, tuần tự.

Tisch von Eichenholz

cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng);

einer von den Brüdern

một trong các anh em; 6. của:

die Vorstädte von Berlin

ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của:

ein Mann von Charakter

con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng:

der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben

bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); -

von... an

từ (thòi gian); ~

rückläufig e Bewegung

chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.

dem Betreff (G)

còn về phần..., vì lý do..., về, còn về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles, wonach er verlangte

tất cả, những thứ mà hắn đòi

eine Vorschrift, wonach...

một quy định, theo đó...

sich zu etw. äußern

phát biểu về vấn đề-gì

was sagst du zu meinem Vorschlag?

anh có ý kiến gì về đề nghị của tôi? ■ ■ -■■

an einer Krankheit sterben

chết vì một căn bệnh

an einem Roman schreiben

đang viết một cuốn tiểu thuyết

Mangel an Lebensmitteln haben

thiểu lương thực, thực phẩm

an jmdn., eine Sache glauben

tin tưởng vào ai, vào một việc gì

er ist schuld an dem Unglück

hắn là kẻ có lỗi trong vụ tai nạn

an [und für] sich

thật ra, kỳ thực

etw. an sich haben (ugs.)

có đặc điểm, có điểm đặc biệt

an sich halten

cô' gắng tự chủ, cô' gắng tự kiềm chế

es ist an dem

đổ là như thế

es ist an jmdm., etw. zu tun (geh.)

đó là nhiệm vụ hay bển phận của ai phải làm điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in betreff /(G)/

về, về phía, đối vdi.

rückgängig /a/

1. [trỗ] lại, về, lui; 2. giảm đi, sút đi, sụt đi; etw. rückgängig machen thủ tiêu, phế bỏ.

nach /I/

prp (Dì 1. sau, sau khi, qua; - der Arbeit sau khi làm việc; nach Tisch sau bữa ăn; xhn Minuten nach sechs 7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về; nach Hanoi fahren đi về Hà Nội; nach únten xuổng dưới; nach rechts sang phải; nach links sang trái; nach Hausegehen về nhà; 4. theo, thề theo, tùy theo, chiều theo, căn cứ theo; meiner Meinung nach theo tôi, theo ý tôi; Il.adv nach wie vor như cũ, như xưa, vẫn còn; nach und nach dần dần, tuần tự.

um /I prp (A/

I prp (A) 1. xung quanh, chung quanh, quanh; 2. vào, hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc, vào khoáng; um fünf Uhr vào lúc năm già; um diese Zeit trong thời gian này, lúc này; 3. thêm (chỉ sô lượng, thường so sánh): sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút; um drei Jahre jünger trẻ hơn đến 3 tuổi; um ein viel faches hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rắt đấng kể; um so mehr (wenigerjhon nữa, thêm vào đáy, tuy thé, tuy nhiên; 4. (về thòi gian) quá, ngoài, sau, cách; Woche u Woche tuần nọ qua tuần kia; 5. vói giá, bằng giá (khi mua bán, đổi chác); um drei Mark kaufen mua giá ba mác; um keinen Preis không đôi nào, không bao giô, nhát quyết không, vổi giá nào cũng không....; um nichts und wieder nichts không bao giô, không đdi nào, dù thế nào cũng không, nhất quyết không, nhất định không, nhát thiết không; 6. vì, cho; um den Frieden kämpfen đấu tranh cho hòa bình; 7. về; ich weiß um die Sache tôi biết về việc này; 8.: um ... willen (G) và, do (ai, cái gì); um des Friedens willen ù hòa bình; II adv: rechts um! bên phải, quay!; um und um về mọi mặt, từ mọi phía; III cj: um... zu (+ inj) để.

von /prp (/

1. tù; von Stufe zu Stufe [một cách] dần dần, lần lần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự; von wo? từ đâu?; - nah und fern tù mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chỗ, từ khắp chốn, khắp mọi nơi; von weitem từ xa; von vorn [ỏ] đằng tnlđc, phía tnlóc, tntóc; 2. từ (về thài gian) vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai; von klein auf từ nhỏ, từ thuỏ thơ ắu; - öfters her từ lâu, từ xưa; 3. từ (đâu); 4. bằng; ein Tisch von Eichenholz cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng); einer von den Brüdern một trong các anh em; 6. của: die Vorstädte von Berlin ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của: ein Mann von Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng: der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); - Stein phôn Stainơ; 10. về; - fm sprechen nói về ai; 11.: von... aus từ; vorn Hügel aus từ gò; von mir aus... vè phần tôi...; 12. von... an từ (thòi gian); von Móntag an từ thứ hai; - heute an từ hôm nay; 13.: von Rechts wegen có quyền.

zu /I prp (/

1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!

heimziehen /(tách được) vi (s)/

trỏ về, quay về, về.

zurückgelangen /vi (s)/

quay lại, gđ lại, trỏ về, về;

rückläufig /a/

1. trỏ về, quay lại, trỏ lại, về; rückläufig e Bewegung chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.

Betreff /in/

in dem Betreff (G) còn về phần..., vì lý do..., về, còn về.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Representative office,for

Vãn phòng đại diện, về

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach /[na:x] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) (chuyển động, di chuyển ) theo (hướng); về (hướng);

WOnach /(Adv.)/

(relativisch) tùy theo; theo; về (điều vừa đề cập đến);

tất cả, những thứ mà hắn đòi : alles, wonach er verlangte một quy định, theo đó... : eine Vorschrift, wonach...

nachlinks /về bên trái; von links nach rechts schreiben/

đến; tới; về;

großenTeil /một phần lớn; zu einem Drittel/

(nói) về; (đề cập) đến; đô' i với;

phát biểu về vấn đề-gì : sich zu etw. äußern anh có ý kiến gì về đề nghị của tôi? ■ ■ -■■ : was sagst du zu meinem Vorschlag?

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(dùng với Dativ và Akk để chỉ mô' i quan hệ giữa đốì tượng này với đốì tượng khác) vì; do; bởi; với; về; nói về; bàn về;

chết vì một căn bệnh : an einer Krankheit sterben đang viết một cuốn tiểu thuyết : an einem Roman schreiben thiểu lương thực, thực phẩm : Mangel an Lebensmitteln haben tin tưởng vào ai, vào một việc gì : an jmdn., eine Sache glauben hắn là kẻ có lỗi trong vụ tai nạn : er ist schuld an dem Unglück thật ra, kỳ thực : an [und für] sich có đặc điểm, có điểm đặc biệt : etw. an sich haben (ugs.) cô' gắng tự chủ, cô' gắng tự kiềm chế : an sich halten đổ là như thế : es ist an dem đó là nhiệm vụ hay bển phận của ai phải làm điều gì. : es ist an jmdm., etw. zu tun (geh.)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

về

[DE] ungefähr

[EN] roughly, about, approximately

[FR] à propos

[VI] về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 about /xây dựng/

về

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

về

1) zurückkehren vi, -kommen vi, wiederkehren vi; về nhà heimkehren, nach Hause gehen;

2) sterben vi, verscheiden vi;

3) nach, zu, in; về mùa