da capo /(nhạc)/
trỏ lại; da capo rufen biểu diễn lại lần nũa.
zurückgreifen /vi/
trỏ lại, qúay lại; -
Wiederkunft /f =/
sự] trỏ lại, trổ về, đi về.
zurückbegehen
quay lại, trỏ lại, trỏ về, đi về; zurück
zurückkommen /vi/
quay về, trỏ về, trỏ lại, quay lại; wir kommen auf das Problem zurück chúng ta trỏ lại vấn đề này; zurück
rückläufig /a/
1. trỏ về, quay lại, trỏ lại, về; rückläufig e Bewegung chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.
zurückkehren /vi (/
1. quay lại, trỏ lại, trỏ về, vãn hồi; 2.lạc hậu, rót lại, tụt lại, chậm tiến triển; 3. (zuf A) lại lên tiếng, lại nhắc lại đề tài cũ; lại quay về (câu chuyên cũ); zurück