Việt
s
quay lại
trỏ lại
trỏ về
vãn hồi
lạc hậu
rót lại
tụt lại
chậm tiến triển
lại lên tiếng
lại nhắc lại đề tài cũ
Đức
zurückkehren
zurückkehren /vi (/
1. quay lại, trỏ lại, trỏ về, vãn hồi; 2.lạc hậu, rót lại, tụt lại, chậm tiến triển; 3. (zuf A) lại lên tiếng, lại nhắc lại đề tài cũ; lại quay về (câu chuyên cũ); zurück