TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụt lại

tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãn hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm tiến triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại lên tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nhắc lại đề tài cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụt lại

zuruckliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückkehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.

hinter jmdm. zurückstehen

đứng sau ai, rớt lại sau ai

wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen

chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückkehren /vi (/

1. quay lại, trỏ lại, trỏ về, vãn hồi; 2.lạc hậu, rót lại, tụt lại, chậm tiến triển; 3. (zuf A) lại lên tiếng, lại nhắc lại đề tài cũ; lại quay về (câu chuyên cũ); zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/

thua; bại; kém điểm; tụt lại;

: die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.

nachhangen /(st. V.; hat)/

(ugs ) tụt hậu; tụt lại; không theo kịp (môn học, bạn bè );

zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

rớt lại sau; tụt lại; lạc hậu; chậm tiến;

đứng sau ai, rớt lại sau ai : hinter jmdm. zurückstehen chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh. : wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen