zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/
thua;
bại;
kém điểm;
tụt lại;
: die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.
nachhangen /(st. V.; hat)/
(ugs ) tụt hậu;
tụt lại;
không theo kịp (môn học, bạn bè );
zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
rớt lại sau;
tụt lại;
lạc hậu;
chậm tiến;
đứng sau ai, rớt lại sau ai : hinter jmdm. zurückstehen chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh. : wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen