TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückstehen

lạc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurückstehen

zurückstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keinesfalls darf der Bund zurückstehen, weil sich dann die Buchse bewegen kann.

Vai không được phép tụt xuống, vì có thể khiến ống bị xê dịch.

Die eingebaute Zylinderlaufbuchse darf nicht überstehen. Sie soll mit der Deckfläche eben sein oder bis zu 0,1 mm zurückstehen.

Ống lót xi lanh đặt vào không được nhô lên, chúng phải cùng phẳng với mặt trên hoặc thấp hơn khoảng 0,1 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus steht etwas zurück

căn nhà đứng hai lui ra sau.

hinter jmdm. zurückstehen

đứng sau ai, rớt lại sau ai

wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen

chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh.

er war nicht bereit zurückzustehen

ông ta không sẵn sàng nhượng bộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(zurück stehn)

đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng thụt lùi; lùi ra sau;

das Haus steht etwas zurück : căn nhà đứng hai lui ra sau.

zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

rớt lại sau; tụt lại; lạc hậu; chậm tiến;

hinter jmdm. zurückstehen : đứng sau ai, rớt lại sau ai wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen : chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh.

zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

nhường; nhượng bộ; nhân nhượng;

er war nicht bereit zurückzustehen : ông ta không sẵn sàng nhượng bộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückstehen /(~ stehn) vi (s)/

(zurück stehn) đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; zurück