zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
rớt lại sau;
tụt lại sau;
ở lại sau;
tôi bị chậm lại sau những người khác một quãng. : ich blieb ein wenig hinter den anderen zurück
zurückstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
rớt lại sau;
tụt lại;
lạc hậu;
chậm tiến;
đứng sau ai, rớt lại sau ai : hinter jmdm. zurückstehen chúng ta không được rớt lại sau đối thủ cạnh tranh. : wir dürfen hinter der Konkurrenz zurückstehen