TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụt lại sau

tụt lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát tốc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rdt lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụt lại sau

zurückfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temporückzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tempoverlust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(zurück stehn)

đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Läufer ist weit zurückgefallen

vận động viên điền kinh bị tụt lại sau khá xa

die Verfolger fielen immer weiter zurück

những kể săn đuổi mỗi lúc càng bị bỏ lại sau.

ich blieb ein wenig hinter den anderen zurück

tôi bị chậm lại sau những người khác một quãng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Temporückzug /m -(e)s, -Züge/

sự] rót lại sau, tụt lại sau; Tempo

Tempoverlust /m -(e)s,/

1. [sự] mát tốc độ; 2. [sự] rót lại sau, tụt lại sau; Tempo

zurückbleiben /vi (/

1. rdt lại sau, tụt lại sau, ỗ lại sau; 2. lạc hậu, chậm tiến, bị đuối; zurück

zurückstehen /(~ stehn) vi (s)/

(zurück stehn) đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; zurück

nachbleiben /vi (/

1. rót lại sau, tụt lại sau, tụt hậu, chậm tiến, bị đuối, không theo kịp; 2. ỗ lại, còn lại, lưu lại, lâm vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückfallen /(st. V.; ist)/

(bes Sport) tụt lại sau; chậm lại;

vận động viên điền kinh bị tụt lại sau khá xa : der Läufer ist weit zurückgefallen những kể săn đuổi mỗi lúc càng bị bỏ lại sau. : die Verfolger fielen immer weiter zurück

zuruckbleiben /(st. V.; ist)/

rớt lại sau; tụt lại sau; ở lại sau;

tôi bị chậm lại sau những người khác một quãng. : ich blieb ein wenig hinter den anderen zurück