Việt
s
rdt lại sau
tụt lại sau
ỗ lại sau
lạc hậu
chậm tiến
bị đuối
Đức
zurückbleiben
zurückbleiben /vi (/
1. rdt lại sau, tụt lại sau, ỗ lại sau; 2. lạc hậu, chậm tiến, bị đuối; zurück