Việt
đúng sau
rót lại sau
tụt lại sau
lạc hậu
chậm tiến
nhường
nhượng bộ
nhân nhượng
Đức
zurückstehen
Für raue Rohre und völlig turbulente Strömung gilt näherungsweise
Cho ống nhám và dòng chảy rối hoàn toàn ta có công thức gần đúng sau:
Strömt ein Fluid durch ein Rohrleitungssystem, so tritt infolge innerer Reibung durch Impulsübertragung von Fluidteilchen und Wirbelballen auf die Rohrwand ein Druckverlust ¤p auf, der wie folgt näherungsweise berechnet werden kann:
Một chất chảy qua một hệ thống ống dẫn sẽ phát sinh ra một áp suất tiêu hao Δp do lực ma sát bên trong tạo bởi sự truyền lực xung của phần tử chất chảy và các dòng xoáy vào thành ống, áp suất tiêu hao được tính gần đúng sau đây:
(zurück stehn)
đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; ~
zurückstehen /(~ stehn) vi (s)/
(zurück stehn) đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; zurück