TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậm lại

chậm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần và dừng hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự trì hoãn lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đẩu ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu thiu ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ lơ mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại <±

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chậm lại

 slowdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slowdown

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Deferment

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chậm lại

einschlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlangsamen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ritenuto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Ausvulkanisation: Die Vulkanisationsreaktion verringert sich, die Kurve flacht zu einem Plateau ab.

(C) Lưu hóa hoàn tất: Phản ứng lưu hóa chậm lại, đường biểu diễn trở nên bằng phẳng như một "cao nguyên".

Obwohl die verschiedenen Marken von EPS beim Vorschäumen ein unterschiedliches Verhalten zeigen, so ist doch allen gemein, dass sie sich in den ersten Sekunden schnell vergrößern, dann etwas im Wachstum nachlassen.

Mặc dù cácthương hiệu EPS có biểu hiện khác nhau khitạo bọt sơ bộ, nhưng tất cả cùng có điểm tươngđồng là trương lớn rất nhanh trong những giâyđầu tiên, sau đó chậm lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.

Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.

Durch die Schlacke wird das Abkühlen der Naht verlangsamt. Dadurch werden Schrumpfspannungen vermindert.

Qua lớp xỉ, quá trình nguội của mối hàn được làm chậm lại và ứng suất co được giảm bớt.

In dieser sitzt ein Planetenradsatz, der die Drehzahl ins Langsame übersetzt und dadurch das Antriebsdrehmoment erhöht.

Trong bệ bánh xe có một bộ bánh răng hành tinh chuyển tốc độ quay thành chậm lại và qua đó tăng momen truyền động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Entwicklung verlangsamt sich

nhịp độ phát triền đã chậm lại.

der Läufer ist weit zurückgefallen

vận động viên điền kinh bị tụt lại sau khá xa

die Verfolger fielen immer weiter zurück

những kể săn đuổi mỗi lúc càng bị bỏ lại sau.

der Briefwechsel ist eingeschlafen

việc trao đổi thư từ qua lại đã từ từ ngừng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschlafen /vi (/

1. bắt đẩu ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ lơ mơ; 2. [bị] cóng, tê, dại < ± (tay, chân); 3. chậm lại; 4. chết.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Deferment

Sự trì hoãn lại, chậm lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slowdown

chậm lại, sự làm chậm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlangsamen /(sw. V.; hat)/

chậm lại; giảm bớt;

: die Entwicklung verlangsamt sich : nhịp độ phát triền đã chậm lại.

ritenuto /(Adv.) (Musik)/

(Abk : rit , riten ) chậm lại; kìm lại;

zurückfallen /(st. V.; ist)/

(bes Sport) tụt lại sau; chậm lại;

vận động viên điền kinh bị tụt lại sau khá xa : der Läufer ist weit zurückgefallen những kể săn đuổi mỗi lúc càng bị bỏ lại sau. : die Verfolger fielen immer weiter zurück

einschlafen /(st. V.; ist)/

chậm lại; giảm dần và dừng hẳn;

việc trao đổi thư từ qua lại đã từ từ ngừng lại. : der Briefwechsel ist eingeschlafen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowdown /toán & tin/

chậm lại