slowdown
giảm tốc độ
slowdown /toán & tin/
chậm lại
signal to reduce speed, slowdown /toán & tin/
tín hiệu báo giảm tốc độ
fixation, retardation, slowdown, slowing down
sự hãm (ảnh)
moderation of neutrons, retardation, retarding, slowdown
sự làm chậm nơtron