TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retardation

sự đi chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đi lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động chậm dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trì hoãn cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiểu năng vỏ tuyến thượng thận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm pha 90o

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ của thủy triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động chậm dần đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm chậm nơtron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm tốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retardation

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balancing delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capsular insufficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrature lagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lagging of the tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowing down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform decreasing motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moderation of neutrons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time delay of the filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking deceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

sự đi chậm

 retardation

sự đi lùi

 retardation /xây dựng/

chuyển động chậm dần

balancing delay, retardation /điện/

sự trì hoãn cân bằng

capsular insufficiency, retardation

thiểu năng vỏ tuyến thượng thận

quadrature lagging, retardation

sự chậm pha 90o

lagging of the tide, retardation

sự trễ của thủy triều

fixation, retardation, slowdown, slowing down

sự hãm (ảnh)

uniform decreasing motion, retardation, retarded acceleration

chuyển động chậm dần đều

moderation of neutrons, retardation, retarding, slowdown

sự làm chậm nơtron

time delay of the filter, retard, retardation, lag /điện/

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.

braking deceleration, moderation, offset, retardation, retarded acceleration, retarded motion

sự giảm tốc hãm