TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retarded acceleration

chuyển động chậm dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động chậm dần đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm tốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retarded acceleration

 retarded acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform decreasing motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking deceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded acceleration /xây dựng/

chuyển động chậm dần

uniform decreasing motion, retardation, retarded acceleration

chuyển động chậm dần đều

braking deceleration, moderation, offset, retardation, retarded acceleration, retarded motion

sự giảm tốc hãm