uniform decreasing motion, retardation, retarded acceleration
chuyển động chậm dần đều
uniform decelerated motion
chuyển động chậm dần đều
uniform retarded motion
chuyển động chậm dần đều
uniformly retarded motion
chuyển động chậm dần đều
uniform decelerated motion, uniform decreasing motion, uniform retarded motion, uniformly retarded motion
chuyển động chậm dần đều
uniform decelerated motion /xây dựng/
chuyển động chậm dần đều
uniform decreasing motion /xây dựng/
chuyển động chậm dần đều
uniform retarded motion /xây dựng/
chuyển động chậm dần đều
uniformly retarded motion /xây dựng/
chuyển động chậm dần đều
uniform decreasing motion
chuyển động chậm dần đều
uniform decelerated motion
chuyển động chậm dần đều
uniform retarded motion
chuyển động chậm dần đều
uniformly retarded motion
chuyển động chậm dần đều