TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

time delay of the filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time delay of the filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time delay of the filter

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 time delay of the filter /điện lạnh/

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

time delay of the filter, lagging

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

time delay of the filter, retard, retardation, lag /điện/

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.

 time delay of the filter /điện tử & viễn thông/

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc