TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retard

làm ức chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh lửa trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm chậm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng làm trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun mỏ hàn hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập mỏ hàn đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retard

 retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delayed action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowpipe nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

late binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-velocity air conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single groin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groyne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time delay of the filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retard

làm ức chế

 retard

sự chậm trễ

 retard /ô tô/

đánh lửa trễ, muộn

 retard /toán & tin/

làm chậm lại

delayed action, retard

tác dụng làm trễ

blowpipe nozzle, retard

vòi phun mỏ hàn hơi

late binding, low-velocity air conditioner, retard

sự liên kết chậm

single groin, groins, groyne, retard, torch

đập mỏ hàn đơn

time delay of the filter, retard, retardation, lag /điện/

sự chậm trễ thời gian của bộ lọc

Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.