Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Brennerdüse /f/CNSX/
[EN] blowpipe nozzle
[VI] vòi phun mỏ hàn hơi
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blowpipe nozzle
vòi phun mỏ hàn hơi
blowpipe nozzle, retard
vòi phun mỏ hàn hơi
blowpipe nozzle, burner
vòi phun mỏ hàn hơi