Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
delayed action, retard
tác dụng làm trễ
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Delayed action
Delayed action
Tác dụng làm chậm lại
Từ điển toán học Anh-Việt
delayed action
tác dụng làm chậm
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Delayed action
Tác dụng làm chậm lại