TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng làm chậm

tác dụng làm chậm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tác dụng làm chậm

delayed action

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 retarder action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retarding action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug bleibt richtungsstabil durch Giermomentverzögerung (GMV).

Ô tô giữ hướng ổn định nhờ tác dụng làm chậm đi momen xoay xe quanh trục đứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarder action, retarding action /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tác dụng làm chậm

retarding action

tác dụng làm chậm

Từ điển toán học Anh-Việt

delayed action

tác dụng làm chậm