Verzug /der; -[e]s/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
: jmdn./etw. ỉn
Saumnis /[’zoymms], die; -, -se od. das; -ses, -se/
(geh ) sự chậm trễ;
sự trì hoãn;
Weiterung /die; -, -en (meist PI.)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự lề mề;
Unpunktlichkeit /die; -/
sự không đúng giờ;
sự chậm trễ;
sự muộn;
Trö /.de. lei, die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự dềnh dàng;
Aufhaltung /die; -, -en (selten)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự gián đoạn;
sự ngưng lại (Verzögerung, Unterbrechung);
Verspätung /die; -, -en/
sự đến chậm;
sự đến muộn;
sự đến trễ;
sự chậm trễ;