retardieren /vt/HOÁ/
[EN] retard
[VI] làm chậm, làm ức chế
verzögern /vt/S_PHỦ, XD/
[EN] retard
[VI] làm chậm
verstopfen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] retard
[VI] làm chậm
hindern /vt/DHV_TRỤ/
[EN] retard
[VI] làm trễ, trì hoãn (tàu vũ trụ)
abbremsen /vt/HOÁ, DHV_TRỤ/
[EN] retard
[VI] làm chậm, làm trễ (electron, tàu vũ trụ)