Việt
từ bỏ
bỏ cuộc
lấy lại
chiếm lại
nhận lại
rút quân
lui quân
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bò
xóa bỏ
phế bỏ
cưdp được
được
Anh
retard
revoke
abandon
Đức
zurücknehmen
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück
zurücknehmen /vt/S_CHẾ/
[EN] abandon
[VI] từ bỏ, bỏ cuộc (đăng ký)