TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ bỏ

từ bỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bỏ rơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vất bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài xích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ cuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chối bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hiệu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem như đã giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tụyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khưóc từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưđc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thòi trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói bay chối biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vd mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa bi quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

từ bỏ

disclaim

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

to give up

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to renunciate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 abandonment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forsake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

renounce

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

forsake

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reprobation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abandon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abandonment

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

từ bỏ

lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleugnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgeben

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fallenlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurücknehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preisgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stichlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschminken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbedingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjspreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abandonoieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abandonnieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

renoncieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verleugnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstoßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Digression

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resignation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

từ bỏ

abandon

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Modell verabschiedet sich von der Vorstellung, dass die Elektronen auf kreisähnlichen Bahnen um den Kern rasen und ihr Aufenthaltsort stets bekannt ist.

Mô hình orbital từ bỏ giả thuyết cho rằng các electron chuyểnđộng nhanh trên những quỹ đạo tròn xung quanh hạt nhânvà vị trí của nó luôn được biết rõ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben die Vergangenheit aufgegeben.

Họ từ bỏ quá khứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have abandoned the past.

Họ từ bỏ quá khứ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. (A) Verzicht leisten

từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc

dem Thron entsagen

nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.

die Waffen niederlegen

hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền);

ein Amt niederlegen

khưóc từ mọi trách nhiệm;

die Arbeit niederlegen

1,ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.

sich selbst verleugnen

từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Hoffnung aufgeben

giã từ mọi hy vọng

seinetwegen hat sie ihren Beruf aufgegeben

cô ấy đã bỏ nghề vì hắn. 1

keinen Fuß breit Boden gab er kampflos preis

ông ta không chịu để mất không một tấc đất nào.

der König dankte ab

đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức.

von einem Plan wieder abkommen

lại từ bỏ một kế hoạch', er ist von seinen Grundsätzen abgekommen: ông ấy đã từ bỏ những nguyên tắc của mình.

von einer Gewohnheit abgehen

bỏ một thói quen. 1

wir können nicht voneinander lassen

chúng ta không thể chia tay nhaw, der Bauer hat von seinem Land lassen müssen: người nông dân đã phải rời xa mảnh đất của mình.

in dieser Zeit musste ich mir vieles versagen

trong thời gian này tôi phải chịu nhịn nhiều thứ.

sich jedes politischen Einflusses begeben

từ bỗ mọi ảnh hưỗng chính trị.

von der Partei ạb/allen

bỏ đảng.

er kann das Rauchen nicht lassen

anh ta không thể bỏ hút thuốc được

lass das!

để yên đấy!

etw. etw. sein lassen (ugs.)

để yên việc gì, không quan tâm đến nữa.

dem Alkohol absagen

bỏ rượu.

die

diese Vorschriften können abbedungen werden

những quỉ định này có thể bị bãi bỏ.

einen Plan verwerfen

từ bỏ một kế hoạch.

eine Hoffnung begraben

chôn vùi niềm hy vọng, mất hết hy vọng

den alten Streit sollten wir endlich begraben

chúng ta hãy quên đi mối bất hòa ngày xưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzichten /vi (h)/

từ chối, từ bỏ, khưóc từ.

abandonnieren /vt/

từ bỏ, cự tuyệt, bỏ rơi, nhượng quyền.

renoncieren /vt/

từ bỏ, khưđc từ, không thèm, không nhận.

Verzicht /m -(e)s, -e/

sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.

Verleugnung /í =, -en/

1. [sự] phủ nhận, không thừa nhận, chối phăng; 2. [sự] từ bỏ, từ chối, chối, từ.

Abstoßung /f =, -en/

1. (vật lí) [sự] đẩy, sự va chạm; 2. [sự] từ bỏ, lột xác, xóa bỏ; 3. (nghĩa bóng) [sự] khó chịu, ghê tỏm.

entsagen /vi (D)/

từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, chối cãi, chói, thoái (vị); dem Thron entsagen nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.

Digression /f =, -en/

sự] nít lui, nít quân, triệt thoái, triệt hồi, sai lạc, từ bỏ, làm trái, vi phạm.

niederlegen /vt/

1. đặt, để; die Waffen niederlegen hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền); 3.khưóc từ, trút bỏ, từ bỏ; ein Amt niederlegen khưóc từ mọi trách nhiệm; die Arbeit niederlegen 1, ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.

verleugnen /vt/

1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;

abkommen /vi (/

1. lạc đưòng, lạc dề; 2. phản bội, từ bỏ; 3. lỗi thòi, không hợp thòi trang; 4. được giải phóng, tạm vắng, đi vắng; 5. xuất thân từ; 6.

widerrufen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. cải chính, bác bỏ, từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, chói bay chối biến.

Resignation /í =, -en/

1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.

abfallen /vi (/

1. ròi xa, rụng ra, rơi ra, tách ra; 2. xuống, hạ xuống, đi xuổng, tụt xuống, leo xuống; 3. rụng, rơi; 4. sai lạc, làm trái; 5. từ bỏ, bỏ, từ chới, cãi; zur

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bỏ,từ bỏ

[DE] Aufgabe

[VI] bỏ, từ bỏ (d)

[EN] abandonment

[FR] abandon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben /(st. V.; hat)/

từ bỏ;

giã từ mọi hy vọng : alle Hoffnung aufgeben cô ấy đã bỏ nghề vì hắn. 1 : seinetwegen hat sie ihren Beruf aufgegeben

preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/

bỏ; từ bỏ (aufgeben, hingeben);

ông ta không chịu để mất không một tấc đất nào. : keinen Fuß breit Boden gab er kampflos preis

abdanken /(sw. V.; hat)/

thôi; từ bỏ (địa vi) (abtreten);

đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức. : der König dankte ab

Stichlassen

từ bỏ (điều gì); bỏ lại (vật gì);

abkommen /(st V.; ist)/

từ bỏ; rời bỏ (etw aufgeben);

lại từ bỏ một kế hoạch' , er ist von seinen Grundsätzen abgekommen: ông ấy đã từ bỏ những nguyên tắc của mình. : von einem Plan wieder abkommen

abgehen /(unr. V.; ist)/

từ bỏ; xa lánh;

bỏ một thói quen. 1 : von einer Gewohnheit abgehen

entschlagen /sich (st. v’; hat) (geh.)/

từ chối; từ bỏ;

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

(veraltend) xa rời; chia tay (ai); từ bỏ [von + Dat : ai, việc gì];

chúng ta không thể chia tay nhaw, der Bauer hat von seinem Land lassen müssen: người nông dân đã phải rời xa mảnh đất của mình. : wir können nicht voneinander lassen

versagen /(sw. V.; hat)/

từ bỏ; nhịn; khước từ;

trong thời gian này tôi phải chịu nhịn nhiều thứ. : in dieser Zeit musste ich mir vieles versagen

abrucken /(sw. V.)/

(ist) từ bỏ; không dính dáng đến;

verzichten /(sw. V.; hat)/

từ chối; từ bỏ; khước từ;

begeben /(st. V.; hat)/

từ chối; khước từ; từ bỏ;

từ bỗ mọi ảnh hưỗng chính trị. : sich jedes politischen Einflusses begeben

absehen /(st V.; hat)/

từ bỏ; xa lánh; khước từ;

abfallen /(st V.; ist)/

(bes Rel , Politik) từ bỏ; từ chối; chối bỏ;

bỏ đảng. : von der Partei ạb/allen

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

đình chỉ; từ bỏ; dừng; ngưng (unterlassen, nicht tun, einstellen);

anh ta không thể bỏ hút thuốc được : er kann das Rauchen nicht lassen để yên đấy! : lass das! để yên việc gì, không quan tâm đến nữa. : etw. etw. sein lassen (ugs.)

absagen /(sw. V.; hat)/

(geh ) (một thói quen) từ bỏ; bỏ; thôi; chấm dứt;

bỏ rượu. : dem Alkohol absagen

abschminken /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) từ bỏ; không thực hiện; gạt bỏ;

: die

abbedingen /(st. V.; hat) (Rechtsspr.)/

vô hiệu hóa; từ bỏ; hủy bỏ;

những quỉ định này có thể bị bãi bỏ. : diese Vorschriften können abbedungen werden

abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

không chú ý; không quan tâm; từ bỏ;

verwerfen /(st. V.; hat)/

vứt bỏ; rời bỏ; gác bỏ; từ bỏ;

từ bỏ một kế hoạch. : einen Plan verwerfen

können /(ugs.)/

bỏ; từ bỏ; xem như đã giải quyết xong (aufgeben);

chôn vùi niềm hy vọng, mất hết hy vọng : eine Hoffnung begraben chúng ta hãy quên đi mối bất hòa ngày xưa. : den alten Streit sollten wir endlich begraben

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lảng; lánh; tránh; rời bỏ; từ bỏ;

abandonoieren /[abấcbnũren] (sw. V.; hat)/

(veraltet) từ bỏ; bỏ rơi; nhượng quyền; cự tụyệt (verlassen, aufgeben, überlassen);

entsagen /(sw. V.; hat) (geh.)/

từ bỏ; từ chối; phủ nhận; khước từ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fallenlassen /vt/S_CHẾ/

[EN] abandon

[VI] từ bỏ (ứng dụng)

zurücknehmen /vt/S_CHẾ/

[EN] abandon

[VI] từ bỏ, bỏ cuộc (đăng ký)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renounce

Từ bỏ

forsake

Bỏ rơi, từ bỏ

reprobation

Vất bỏ, từ bỏ, cự tuyệt, bài xích; chỉ trích, trách cứ, định tội, phủ nhận, phản đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandonment, forsake /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

từ bỏ

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Từ bỏ

[VI] Từ bỏ

[DE] aufgeben

[EN] to give up, to renunciate

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ bỏ

aufhören vt, (ab)lassen vt, verwerfen vt, verleugnen vt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disclaim

từ bỏ