Việt
s
ròi xa
rụng ra
rơi ra
tách ra
xuống
hạ xuống
đi xuổng
tụt xuống
leo xuống
rụng
rơi
sai lạc
làm trái
từ bỏ
bỏ
từ chới
cãi
Đức
abfallen
abfallen /vi (/
1. ròi xa, rụng ra, rơi ra, tách ra; 2. xuống, hạ xuống, đi xuổng, tụt xuống, leo xuống; 3. rụng, rơi; 4. sai lạc, làm trái; 5. từ bỏ, bỏ, từ chới, cãi; zur