abfluten /vi (s)/
xuống, rút xuống (nước); quật lui (sóng).
niederwärts /adv/
xuống, xuông dưdi.
verebben /vi (s)/
hạ, nít, xuống, hạ xuống (vè nước); die Flut verebbt nước triều xuống.
Abfahrt /f =, -en/
1. sự khỏi hành; 2. xuống (núi), xuống dôc.
heruntergekommen /a/
1. [đã] hạ, xuống; 2.[bị] nghèo đi, bần cùng hóa.
hinabsteigen /vi/
xuống, tụt xuóng, trèo xuống, leo xuống; hinab
absenken /vt/
1. xuống (mỏ), cho xuống (mỏ); 2. trồng cành chiết, chàm bón cành chiết (nông nghiệp);
Abstichloch /n -(e)s,/
1. [sự] xuống (núi); máy bay hạ cánh; 2. thang xuống; 3. (nghĩa bóng) [sự] suy sụp, sa sút, suy kém.
abstreichen /vt/
1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).
heruntersteigen /vi (s)/
xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, tụt xuống, bò xuống, trưòn xuống;
herunterkommen /vi (/
1. (von D) xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, sà xuống, đậu xuóng; 2. [bị] suy yếu, kiệt sức, kiệt lực; 3. bỏ xuống, buông xuống, cúi xuống, hạ xuống, hạ cánh, trúng vào, rơi vào; [bị] khánh kiệt, khánh tận, phá sản, suy đón, bần cùng hóa, nghèo đi; herunter
abfallen /vi (/
1. ròi xa, rụng ra, rơi ra, tách ra; 2. xuống, hạ xuống, đi xuổng, tụt xuống, leo xuống; 3. rụng, rơi; 4. sai lạc, làm trái; 5. từ bỏ, bỏ, từ chới, cãi; zur
niedergehen /(n/
(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.
zurückgehen /(-gehn/
(-gehn) 1. đi về, quay về; (quân sự) rút lui, triệt hồi, triệt thoái, rút quân; 2. (về nưdc) hạ, xuống, rút, hạ xuống; (về khói u, mụn) xẹp xuông, tẹt đi; 3. giảm xuóng, hạ xuống (về giá); 4. [bi] suy đón, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; (về đám cưói) không tổ chúc, không thành, không tiến hành; 5. hưóng đễn, hưdng về, hưóng vào; zurück
Abgang /m -(e)s, -gan/
1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.
Gewehr ab! /(quân sự)/
xuống súng, xuống!;
heruntergehen /vi (/
1. đi xuống, xuống; 2. hạ, giảm, xuống (giá).
hinfahren /I vt xe [chỏ, tải, chuyên chỏ]... đi; II vi (/
1. đi xuống, chạy xuống, xuống; đi (đâu), trượt xuóng; an etw. - đi dọc, chạy dọc; 2.: über etw. (A)(léicht) hinfahren (nhẹ nhàng) nói đến, đề cập đến; mit der Hand über etw. hinfahren đặt tay lên cái gì.
abwärts /adv/
xuống dưỏi, xuống, xuôi;
abstromen /vi (/
1. cháy xuống; 2. bị quật ngã, bị lật đổ, bị đánh đổ; 3. xuống, rút xuống, rút lui; 4. tản ra (về đám đông).
abfahren /I vi/
1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;
hinuntergehen /(~gehn) vi (s)/
(hinuntergehn) đi xuóng, bưdc xuống, xuống, hạ; -
hinabgehen /(~ gehn) vi (s)/
(hinab gehn) đi xuông, xuống, tụt xuông, trèo xuống, leo xuông;