herunter /[he'rontar] (Adv.)/
xuống;
xuống dưới này;
die Jalousien waren noch herun ter : các tấm mành che vẫn còn buông xuống (dùng kèm với giới từ “von”) : von den Bergen herunter wehte ein kalter Wind : một cơn gió lạnh thổi từ đỉnh núi xuống dưới này
herunter /sein (unr. V.; ist)/
đi xuống;
leo xuông;