heruntergehen /vi (/
1. đi xuống, xuống; 2. hạ, giảm, xuống (giá).
herabkommen /vi (s)/
đi xuống, bưóc xuóng, xuóng, hạ xuống, đỗ xuổng; herab
herabsteigen /vi (s)/
bưỏc xuống, đi xuống, hạ, trèo xuống, leo xuống, tụt xuống.
hinfahren /I vt xe [chỏ, tải, chuyên chỏ]... đi; II vi (/
1. đi xuống, chạy xuống, xuống; đi (đâu), trượt xuóng; an etw. - đi dọc, chạy dọc; 2.: über etw. (A)(léicht) hinfahren (nhẹ nhàng) nói đến, đề cập đến; mit der Hand über etw. hinfahren đặt tay lên cái gì.
heruntersteigen /vi (s)/
xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, tụt xuống, bò xuống, trưòn xuống;
herunterkommen /vi (/
1. (von D) xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, sà xuống, đậu xuóng; 2. [bị] suy yếu, kiệt sức, kiệt lực; 3. bỏ xuống, buông xuống, cúi xuống, hạ xuống, hạ cánh, trúng vào, rơi vào; [bị] khánh kiệt, khánh tận, phá sản, suy đón, bần cùng hóa, nghèo đi; herunter