niederkommen /(st. V.; ist)/
(selten) đi xuống;
bước xuống (herunterkommen);
herunterkommen /(st. V.; ist)/
xuống;
bước xuống;
đi xuống;
bước xuống thang lầu. : die Treppe herunter kommen
absteigen /(st. V.; ist)/
trèo xuống;
leo xuống;
bước xuống [von + Dat : vật gì];
xuống ngựa. : vom Pferd ábsteigen