aussteigen /(st. V.; ist)/
xuông xe;
xuống tàu (verlassen);
nicht aussteigen, bevor der Zug hält! : không được bước xuống trưác khi tàu dừng hẳn!
aussteigen /(st. V.; ist)/
(ugs ) không tiếp tục tham gia;
không làm tiếp;
aussteigen /(st. V.; ist)/
(Sport) bỏ cuộc;
không thi đấu tiếp (aufgeben);
aussteigen /(st. V.; ist)/
(Jargon) đột nhiên từ bỏ nghề nghiệp hay chức vụ;
mọi ràng buộc (dể sống cuộc sông tự do);
sự lui về ẩn dật;