Việt
đột nhiên từ bỏ nghề nghiệp hay chức vụ
mọi ràng buộc
sự lui về ẩn dật
Đức
aussteigen
aussteigen /(st. V.; ist)/
(Jargon) đột nhiên từ bỏ nghề nghiệp hay chức vụ; mọi ràng buộc (dể sống cuộc sông tự do); sự lui về ẩn dật;