kapitulieren /(sw. V.; hat)/
bỏ cuộc;
chịu thua;
dieOhrenhängenlassen /(ugs.)/
buông tay;
bỏ cuộc;
quở mắng ai nặng nề : jmdm. die Ohren lang ziehen (ugs.) làm ai chán tai với lời than vãn : jmdm. die Ohren voll jammern (ugs.)
Ruhegeben /(ugs.)/
(không) để ai yên;
(không) bỏ cuộc;
không quấy rầy ai (bởi việc gì), để cho ai được yên. : jmdn. [mit etw.] in Ruhe lassen (ugs.)
aussteigen /(st. V.; ist)/
(Sport) bỏ cuộc;
không thi đấu tiếp (aufgeben);
aufgeben /(st. V.; hat)/
bỏ cuộc;
không tiếp tục thực hiện nữa (aufhören);
hắn là người không dễ dàng bỗ cuộc như thế. 1 : er gibt nicht so leicht auf
beruhen /dựa vào, căn cứ vào điều gì; das beruht auf alten Tradi tionen/
không tiếp tục theo đuổi một điều gì;
bỏ cuộc;
bỏ mặc không làm tiếp;