Việt
buông tay
bỏ cuộc
Đức
dieOhrenhängenlassen
jmdm. die Ohren lang ziehen (ugs.)
quở mắng ai nặng nề
jmdm. die Ohren voll jammern (ugs.)
làm ai chán tai với lời than vãn
dieOhrenhängenlassen /(ugs.)/
buông tay; bỏ cuộc;
jmdm. die Ohren lang ziehen (ugs.) : quở mắng ai nặng nề jmdm. die Ohren voll jammern (ugs.) : làm ai chán tai với lời than vãn