abandon
[ə'bændən]
ngoại động từ o từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ; hủy bỏ bỏ; xoá bỏ
§ to abandon a claim : xoá bỏ quyền khai thác (mở)
§ to abandon a well : bỏ giếng (khoan), huỷ giếng (khoan)
§ to abandon a hope : từ bỏ hy vọng
§ to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con
§ to abandon oneself to : đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
o bỏ vĩnh viễn không khai thác dầu, khí ở một giếng sau khi đã lấp kín
o bỏ giếng đã khoan
o hủy bỏ hợp đồng
danh từ o sự tự do, sự buông thả, sự phóng túng