TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abandon

từ bỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ rơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ cuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hủy bỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hủy bỏ bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

xoá bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

bỏ vĩnh viễn không khai thác dầu

 
Tự điển Dầu Khí

khí ở một giếng sau khi đã lấp kín

 
Tự điển Dầu Khí

bỏ giếng đã khoan

 
Tự điển Dầu Khí

hủy bỏ hợp đồng

 
Tự điển Dầu Khí

sự tự do

 
Tự điển Dầu Khí

sự buông thả

 
Tự điển Dầu Khí

sự phóng túng

 
Tự điển Dầu Khí

bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ hoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vứt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó mặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

abandon

abandon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 abandonment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call off

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annul

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

abandon

abbrechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stehen lassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stillegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zurücknehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fallenlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stornieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

abandon

abandonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abandon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

Two women in sweaters stroll down Kramgasse, arm in arm, laughing with such abandon that they could be thinking no thought of the future.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cancel,abandon,call off,annul

[DE] stornieren

[EN] cancel, abandon, call off, annul

[FR] annuler

[VI] hủy bỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurücknehmen /vt/S_CHẾ/

[EN] abandon

[VI] từ bỏ, bỏ cuộc (đăng ký)

fallenlassen /vt/S_CHẾ/

[EN] abandon

[VI] từ bỏ (ứng dụng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abandon

[DE] stehen lassen; stillegen

[EN] abandon

[FR] abandonner

abandon /IT-TECH/

[DE] Abbrechen

[EN] abandon

[FR] abandon

abandon,stand /ENERGY-MINING/

[DE] Stunden

[EN] abandon; stand

[FR] arrêter

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abandon

hủy bỏ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abandon

Rời, bỏ, bỏ rơi, vứt bỏ, ruồng bỏ, phó mặc, phó thác

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufgeben

abandon

abbrechen

abandon

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abandon

bỏ cuộc (đăng ký)

abandon

bỏ đi

abandon, abandonment, abort

bỏ hoang

Tự điển Dầu Khí

abandon

[ə'bændən]

  • ngoại động từ

    o   từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ; hủy bỏ bỏ; xoá bỏ

    §   to abandon a claim : xoá bỏ quyền khai thác (mở)

    §   to abandon a well : bỏ giếng (khoan), huỷ giếng (khoan)

    §   to abandon a hope : từ bỏ hy vọng

    §   to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con

    §   to abandon oneself to : đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

    o   bỏ vĩnh viễn không khai thác dầu, khí ở một giếng sau khi đã lấp kín

    o   bỏ giếng đã khoan

    o   hủy bỏ hợp đồng

  • danh từ

    o   sự tự do, sự buông thả, sự phóng túng