Việt
ngừng sử dụng
kết thúc tĩnh
dừng từ từ
hãm
khử hoạt hoá
ngừng
dừng
Anh
put out of service
quiesce
deactivate
shut down
to quiesce
abandon
Đức
stillegen
stehen lassen
Pháp
mettre au repos
abandonner
stillegen /IT-TECH/
[DE] stillegen
[EN] to quiesce
[FR] mettre au repos
stehen lassen,stillegen
[DE] stehen lassen; stillegen
[EN] abandon
[FR] abandonner
stillegen /vt/XD/
[EN] put out of service
[VI] ngừng sử dụng
stillegen /vt/M_TÍNH/
[EN] quiesce
[VI] kết thúc tĩnh, dừng từ từ, hãm
stillegen /vt/THAN/
[EN] deactivate
[VI] khử hoạt hoá
stillegen /vt/V_THÔNG/
[EN] shut down
[VI] ngừng, dừng