Việt
đóng cửa xí nghiệp
ngừng
dừng
đóng
tắt
dừng máy
tắt máy
Anh
shut down
shut-off
shut off
Đức
abstellen
stillegen
außer Betrieb setzen
abschalten
stilllegen
Stillstand
Shut Down
Unterbrechung des Glasflusses
Pháp
arrêt du four
casse de feuille
coupure de feuille
shut down /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Stillstand
[EN] shut down
[FR] arrêt du four
shut down /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Shut Down; Unterbrechung des Glasflusses
[FR] casse de feuille; coupure de feuille
stillegen /vt/V_THÔNG/
[VI] ngừng, dừng
abstellen /vt/VTHK/
[VI] dừng, đóng, tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
außer Betrieb setzen /vt/VTHK/
[VI] dừng máy, tắt máy (động cơ, cơ cấu truyền động)
abschalten /vt/DHV_TRỤ/
[EN] shut down, shut off
[VI] dừng, tắt (máy)
shut down, shut down
shut down, shut-off