Abschalt- /pref/DHV_TRỤ/
[EN] shutdown
[VI] (thuộc) dừng máy, tắt máy
außer Betrieb setzen /vt/VTHK/
[EN] shut down
[VI] dừng máy, tắt máy (động cơ, cơ cấu truyền động)
sich abmelden /v refl/M_TÍNH/
[EN] sign off
[VI] ngừng, tắt máy, rời khỏi (hệ thống)
beenden /vi/M_TÍNH/
[EN] sign off
[VI] ngừng, thoát khỏi hệ thống, tắt máy